captive balloon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: captive balloon
Phát âm : /'kæptivbə'lu:n/
+ danh từ
- khí cầu có dây buộc (ở mặt đất)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "captive balloon"
- Những từ có chứa "captive balloon" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bong bóng khinh khí cầu khí cầu bơm
Lượt xem: 604