--

caraway

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caraway

Phát âm : /'kærəwei/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây carum (họ hoa tán)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "caraway"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "caraway"
    caraway carry craw
Lượt xem: 490