carbonization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carbonization
Phát âm : /,kɑ:bənai'seiʃn/
+ danh từ
- sự đốt thành than
- (kỹ thuật) sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự thấm cacbon
- sự phết than (để làm giấy than)
Lượt xem: 261