--

carbuncle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carbuncle

Phát âm : /'kɑ:bʌɳkl/

+ danh từ

  • nhọt, cụm nhọt (trên mũi hay mặt)
  • ngọc granat đỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carbuncle"
Lượt xem: 288