carbuncle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carbuncle
Phát âm : /'kɑ:bʌɳkl/
+ danh từ
- nhọt, cụm nhọt (trên mũi hay mặt)
- ngọc granat đỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carbuncle"
- Những từ có chứa "carbuncle":
carbuncle carbuncled
Lượt xem: 337