--

carburet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carburet

Phát âm : /'kɑ:bjuret/

+ ngoại động từ

  • pha cacbon; cho hoá hợp với cacbon
  • carburetted water gas
    • khí than ướt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carburet"
Lượt xem: 259