--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ carburize chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phụ chú
:
Annotate
+
truth
:
sự thật, lẽ phải, chân lýto tell the truth nói sự thậtthe truth of science chân lý khoa họcthe truth is that... sự thật là...
+
aeolotropic
:
có các tính chất, đặc tính có trị số khác nhau dọc theo các trục khác nhau
+
substitute
:
người thay thế, vật thay thế
+
vét
:
to dredge to scrape