substitute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: substitute
Phát âm : /'sʌbstitju:t/
+ danh từ
- người thay thế, vật thay thế
+ ngoại động từ
- thế, thay thế
- đổi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "substitute"
- Những từ có chứa "substitute":
coffee substitute substitute - Những từ có chứa "substitute" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thay thế phẩm thế
Lượt xem: 512