care-taker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: care-taker
Phát âm : /'keə,teikə/
+ danh từ
- người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)
- care-taker government
- chính phủ tạm quyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "care-taker"
Lượt xem: 439