careenage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: careenage
Phát âm : /kə'ri:nidʤ/
+ danh từ
- sự lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu
- tổn phí lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu
- xưởng lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "careenage"
Lượt xem: 386