--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
careerism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
careerism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: careerism
Phát âm : /kə'riərizm/
+ danh từ
sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa vị
Lượt xem: 339
Từ vừa tra
+
careerism
:
sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa vị