--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ carnalise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
turn
:
sự quay; vòng quaya turn of the wheel một vòng bánh xe
+
farad
:
(điện học) Fara
+
dammar pine
:
(thực vật học) Thông bách tán
+
hanker
:
ao ước, khao khát, thèm muốnto hanker after something khao khát cái gì
+
tầng
:
story, floor layer, stratum, seam altitude