--

dammar pine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dammar pine

+ Noun

  • (thực vật học) Thông bách tán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dammar pine"
  • Những từ có chứa "dammar pine" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhựa thông thông
Lượt xem: 496