--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
carpenter-bee
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
carpenter-bee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carpenter-bee
Phát âm : /'kɑ:pintəbi:/
+ danh từ
ong đục gỗ
Lượt xem: 382
Từ vừa tra
+
carpenter-bee
:
ong đục gỗ
+
fauces
:
(giải phẫu) yết hầu, họng
+
brute
:
súc vật, thú vật
+
aged
:
làm cho già đi