--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
carriageable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
carriageable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carriageable
Phát âm : /'kæridʤəbl/
+ tính từ
xe chạy được (đường sá)
Lượt xem: 287
Từ vừa tra
+
carriageable
:
xe chạy được (đường sá)
+
tightrope
:
dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây)
+
chi tiết
:
Detailkể rành rọt từng chi tiết trận đánhto retell the battle in every detail