--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ carrier-pigeon chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cần cẩu
:
Crane
+
già tay
:
A little in excesscanh mặn vì bỏ muối già tayThe soup is too salty because of a little salt in excessBón phân già tay một tí, đất này bạt màu lắmAs this soil is too improverished, one should mature it a little in excess
+
rút tỉa
:
DrawRút tỉa kinh nghiệmTo draw experience
+
con giai
:
Như con trai
+
disleave
:
tỉa hết lá, vặt hết lá; làm rụng hết lá