--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
highflown
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
highflown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: highflown
Phát âm : /'haifloun/
+ tính từ
kêu, khoa trương
bốc
Lượt xem: 287
Từ vừa tra
+
highflown
:
kêu, khoa trương
+
garden city
:
thành phố lớn có nhiều công viên và cây
+
ungentlemanly
:
không lịch sự, không hào hoa phong nhã
+
skillet
:
xoong nhỏ có cán (thường có ba chân)
+
khéo
:
clever; skilful; dexterousthợ khéoclever workman