cartilage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cartilage
Phát âm : /'kɑ:tilidʤ/
+ danh từ
- sụn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cartilage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cartilage":
cartilage cartology curtilage - Những từ có chứa "cartilage":
cartilage costal cartilage
Lượt xem: 441