--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
casserole
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
casserole
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: casserole
Phát âm : /'kæsəroul/
+ danh từ
nồi đất
món thịt hầm
Lượt xem: 622
Từ vừa tra
+
casserole
:
nồi đất