--

castle-builder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: castle-builder

Phát âm : /'kɑ:sl,bildə/

+ danh từ

  • người hay mơ tưởng, người hay tính chuyện viển vông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "castle-builder"
  • Những từ có chứa "castle-builder" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ảo mộng lâu đài
Lượt xem: 347