--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ castling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ái khanh
:
My darling; my dear
+
lái buôn
:
dealer; merchant
+
giải thể
:
to disintegrate, to disband
+
assuring
:
làm vững tâm, đem lại sự tự tin
+
đèn xanh
:
Green lightBật đèn xanhTo give the green light