assuring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assuring+ Adjective
- làm vững tâm, đem lại sự tự tin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assuring"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "assuring":
assurance assuring - Những từ có chứa "assuring":
assuring reassuring
Lượt xem: 378