--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
castor oil
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
castor oil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: castor oil
Phát âm : /'kɑ:stər'ɔil/
+ danh từ
dầu thầu dầu
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
castor oil
:
dầu thầu dầu
+
dầu cao
:
cũng nói dầu cù là, dầu con hổ Balm
+
graphic
:
(thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thịgraphic statics tĩnh học đồ thịgraphic algebra đại số đồ thịgraphic solution phép giải đồ thị