cat's-paw
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cat's-paw
Phát âm : /'kætspɔ:/
+ danh từ
- gió hiu hiu (làm cho mặt nước gợn lăn tăn)
- tay sai, người bị lợi dụng
- to make a cat's-paw of somebody
lợi dụng ai, dùng ai làm tay sai
- to make a cat's-paw of somebody
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
instrument pawn
Lượt xem: 709