--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
catabolite
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
catabolite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: catabolite
Phát âm : /kə'tæbəlait/
+ danh từ
(sinh vật học) chất dị hoá, sản phẩm dị hoá
Lượt xem: 244
Từ vừa tra
+
catabolite
:
(sinh vật học) chất dị hoá, sản phẩm dị hoá
+
quạ cái
:
(nghĩa bóng) Termagant, vixen, shrew