--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
categorematic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
categorematic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: categorematic
+ Adjective
thuộc một từ hay cụm từ có thể đứng ra làm chủ ngữ hoặc vị ngữ của một mệnh đề
Lượt xem: 351
Từ vừa tra
+
categorematic
:
thuộc một từ hay cụm từ có thể đứng ra làm chủ ngữ hoặc vị ngữ của một mệnh đề