--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
categorematic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
categorematic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: categorematic
+ Adjective
thuộc một từ hay cụm từ có thể đứng ra làm chủ ngữ hoặc vị ngữ của một mệnh đề
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
categorematic
:
thuộc một từ hay cụm từ có thể đứng ra làm chủ ngữ hoặc vị ngữ của một mệnh đề
+
sprit
:
sào căng buồm (chéo từ cột đến góc ngoài phía trên buồm)
+
foregift
:
(pháp lý) tiền chồng (để làm hợp đồng thuê nhà)
+
grouse
:
gà gô trắngwhite grouse gà gô trắngwood grouse gà rừng
+
chú ý
:
To pay attention tochú ý nghe thầy giảng bàito pay attention to the teacher's explanationschú ý, phía trước có xe!attention! there is a car coming