--

catgut

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: catgut

Phát âm : /'kætgʌt/

+ danh từ

  • dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú)
  • (y học) dây ruột mèo, catgut (để khâu vết mổ)
  • (thể dục,thể thao) dây vợt
Từ liên quan
Lượt xem: 219