catholicism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: catholicism
Phát âm : /kə'θɔlisizm/
+ danh từ
- đạo Thiên chúa, công giáo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Catholicism Catholicity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "catholicism"
- Những từ có chứa "catholicism":
catholicism eastern catholicism - Những từ có chứa "catholicism" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công giáo tôn giáo
Lượt xem: 556