--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
caulked
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
caulked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caulked
+ Adjective
(những vết hở, kẽ nứt) được bít, trét, hàn lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "caulked"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"caulked"
:
calced
cloaked
caulked
Lượt xem: 378
Từ vừa tra
+
caulked
:
(những vết hở, kẽ nứt) được bít, trét, hàn lại