--

cauterize

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cauterize

Phát âm : /'kɔ:təraiz/

+ ngoại động từ

  • (y học) đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc)
    • to cauterize a snake bite
      đốt vết rắn cắn (để trừ độc)
  • (nghĩa bóng) làm cho cứng, làm chai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cauterize"
Lượt xem: 502