--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cavicorne
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cavicorne
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cavicorne
Phát âm : /'kævikɔ:n/
+ tính từ
(động vật học)
có sừng rỗng
Lượt xem: 299
Từ vừa tra
+
cavicorne
:
(động vật học)
+
chewy
:
phải nhai nhiềuchewy candy kẹo phải nhai nhiều
+
ông bầu
:
Manager
+
nấp bóng
:
Take cover behind (shield oneself with) someone's powerNấp bóng kẻ quyền thếTo shield oneself with the influence of important people
+
khoai sáp
:
Big-rooted taro