--

cedar-scented

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cedar-scented

+ Adjective

  • có mùi giống như cây tuyết tùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cedar-scented"
  • Những từ có chứa "cedar-scented" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chè hương ngạt ngào
Lượt xem: 277