--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
censorial
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
censorial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: censorial
Phát âm : /sen'sɔ:riəl/
+ tính từ
kiểm duyệt
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
censorial
:
kiểm duyệt
+
bàng hoàng
:
Stunned, stupefiedbàng hoàng trước tin sét đánhstunned by the thunder-like newsđịnh thần lại sau một phút bàng hoàngto pull oneself together after being stunned for a minutebàng hoàng dở tỉnh dở sayhalf sober and half drunk and in a stupefied state