censorship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: censorship
Phát âm : /'sensəʃip/
+ danh từ
- cơ quan kiểm duyệt
- quyền kiểm duyệt
- công tác kiểm duyệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
censoring security review
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "censorship"
- Những từ có chứa "censorship":
censorship civil censorship
Lượt xem: 526