centenary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: centenary
Phát âm : /sen'ti:nəri/
+ tính từ
- trăm năm
+ danh từ
- thời gian trăm năm, thế kỷ
- lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "centenary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "centenary":
centenary centner - Những từ có chứa "centenary":
bicentenary centenary octocentenary quatercentenary sexcentenary tercentenary tricentenary
Lượt xem: 406