centimeter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: centimeter
Phát âm : /'senti,mi:tə/ Cách viết khác : (centimeter) /'senti,mi:tə/
+ danh từ
- xentimet
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
centimetre cm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "centimeter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "centimeter":
centimeter centimetre - Những từ có chứa "centimeter":
centimeter cubic centimeter
Lượt xem: 519