--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ centralizing(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
emu
:
(động vật học) đà điểu sa mạc Uc, chim êmu
+
stubbornness
:
tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố
+
closely-held
:
được sở hữu bởi một số ít cổ đônga closely-held corporationmột công ty nhỏ (tiểu thương)
+
back-lash
:
(kỹ thuật) khe, khe hở
+
set
:
bộa set of chair một bộ ghếa set of artificial teeth một bộ răng giảa carpentry set một bộ đồ mộc