emu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emu
Phát âm : /'i:mju:/ Cách viết khác : (emeu) /'i:mju:/
+ danh từ
- (động vật học) đà điểu sa mạc Uc, chim êmu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dromaius novaehollandiae Emu novaehollandiae electromagnetic unit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "emu":
e'en 'em em emeu emu en enema enemy ennui enow more... - Những từ có chứa "emu":
antemundane bemuse bemused chrysanthemum chrysanthemum frutescens chrysanthemum lacustre chrysanthemum leucanthemum chrysanthemum maximum chrysanthemum maximum chrysanthemum maximum maximum more...
Lượt xem: 526