--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
centrosymmetric
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
centrosymmetric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: centrosymmetric
+ Adjective
có sự sắp xếp các bộ phận tỏa nhiệt đối xứng qua một tâm điểm
Lượt xem: 488
Từ vừa tra
+
centrosymmetric
:
có sự sắp xếp các bộ phận tỏa nhiệt đối xứng qua một tâm điểm