--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chaetognathan
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chaetognathan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chaetognathan
+ Adjective
thuộc, liên quan tới giun thuộc ngành Hàm tơ
Lượt xem: 275
Từ vừa tra
+
chaetognathan
:
thuộc, liên quan tới giun thuộc ngành Hàm tơ
+
leakiness
:
tình trạng có lỗ rò, tình trạng có lỗ hở, tình trạng có kẽ h
+
hiếu tử
:
Dutiful child, dutiful son