--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chaetognathan
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chaetognathan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chaetognathan
+ Adjective
thuộc, liên quan tới giun thuộc ngành Hàm tơ
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
chaetognathan
:
thuộc, liên quan tới giun thuộc ngành Hàm tơ
+
bán cầu
:
Hemispherebắc bán cầuThe northern hemisphere
+
nghiêm trang
:
Grave, decent and dignifiedĐi đứng nghiêm trangTo have a decent and dignified carriage
+
precipitateness
:
sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa
+
seamanship
:
sự thạo nghề đi biển, tài đi biển