--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chaffinch
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chaffinch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chaffinch
Phát âm : /'tʃæfintʃ/
+ danh từ
(động vật học) chim mai hoa
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
chaffinch
:
(động vật học) chim mai hoa
+
editorial department
:
phòng biên tập
+
flowerer
:
cây ra hoa (ra hoa vào một thời kỳ nhất định)late flowerer cây chậm ra hoa
+
nhanh chóng
:
quick, quickly, swiftly ; prompt, promptly
+
gom góp
:
Save upGom góp tiền mấy tháng để mua xe đạp.To save up for several months for a bicycle