--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chafflike
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chafflike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chafflike
+ Adjective
nhiều vỏ, trấu; được bọc bằng vỏ, trấu; giống như vỏ, trấu
Lượt xem: 275
Từ vừa tra
+
chafflike
:
nhiều vỏ, trấu; được bọc bằng vỏ, trấu; giống như vỏ, trấu
+
derate
:
giảm thuế