chanterelle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chanterelle
Phát âm : /,tʃæntə'rel/
+ danh từ
- nấm mồng gà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chantarelle Cantharellus cibarius
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chanterelle"
- Những từ có chứa "chanterelle":
chanterelle cinnabar chanterelle
Lượt xem: 371