chapfallen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chapfallen+ Adjective
- bị làm cho chán nản, ỉu xìu, tiu nghỉu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chopfallen crestfallen deflated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chapfallen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chapfallen":
chap-fallen chapfallen
Lượt xem: 347