--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ characterisation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dragon's mouth
:
cây lan đầm lầy. có các chùm hoa màu hồng đỏ tươi rất thơm, tràng hoa hổng rộng, thuồng mọc ở Canada
+
incorporatedness
:
sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự kết hợp chặt chẽ
+
jacob's ladder
:
(kinh thánh) cái thang của Gia-cốp
+
clinton's lily
:
hoa lily Clinton (loài hoa huệ tây sống ở miền ôn đới, có lá bản, hoa màu tím, vàng hoặc trắng, quả mọng màu đen hoặc xanh.)
+
echium vulgare
:
(thực vật học) Cây kế xanh