--

jacob's ladder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jacob's ladder

Phát âm : /'dʤeikəbz'lædə/

+ danh từ

  • (kinh thánh) cái thang của Gia-cốp
  • (thông tục) thang dựng đứng khó trèo
  • (hàng hải) thang dây
  • (thực vật học) cây lá thang
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jacob's ladder"
  • Những từ có chứa "jacob's ladder" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thang lên nấc bậc chắc
Lượt xem: 1102