--

characterise

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: characterise

Phát âm : /'kæriktəraiz/ Cách viết khác : (characterise) /'kæriktəraiz/

+ ngoại động từ

  • biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm
    • he is characterized his carefulness
      đặc điểm của anh ta là tính thận trọng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "characterise"
Lượt xem: 669