charcoal-burner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: charcoal-burner
Phát âm : /'tʃɑ:koul,bə:nə/
+ danh từ
- người đốt than
- lò đốt than
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "charcoal-burner"
- Những từ có chứa "charcoal-burner" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bát hương than củi bình hương qua lửa than lư hương chân quỳ hương
Lượt xem: 358