chargé d'affaires
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chargé d'affaires
Phát âm : /'ʃɑ:ʤeidæ'feə/
+ danh từ, số nhiều chargés d'affaires
- (ngoại giao) đại biện
- chargé_d'affairesad interim
đại biện lâm thời
- chargé_d'affairesad interim
Lượt xem: 838