--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
charismatic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
charismatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: charismatic
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
có sức lôi cuốn đặc biệt, có sức hấp dẫn mạnh
a charismatic leader
một người lãnh đạo có sức lôi cuốn, thu hút đặc biệt
Lượt xem: 780
Từ vừa tra
+
charismatic
:
có sức lôi cuốn đặc biệt, có sức hấp dẫn mạnha charismatic leadermột người lãnh đạo có sức lôi cuốn, thu hút đặc biệt