--

charitableness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: charitableness

Phát âm : /'tʃæritəblnis/

+ danh từ

  • lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo
  • tính khoan dung, tính độ lượng
Lượt xem: 264